Có 2 kết quả:
飽人不知餓人飢 bǎo rén bù zhī è rén jī ㄅㄠˇ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄓ ㄖㄣˊ ㄐㄧ • 饱人不知饿人饥 bǎo rén bù zhī è rén jī ㄅㄠˇ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄓ ㄖㄣˊ ㄐㄧ
Từ điển Trung-Anh
The well-fed cannot know how the starving suffer (idiom).
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
The well-fed cannot know how the starving suffer (idiom).
Bình luận 0